Có 2 kết quả:
毀傷 huǐ shāng ㄏㄨㄟˇ ㄕㄤ • 毁伤 huǐ shāng ㄏㄨㄟˇ ㄕㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to injure
(2) to damage
(2) to damage
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to injure
(2) to damage
(2) to damage
Bình luận 0